• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Truy, Chuy (隹) Mộc (木)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tập
  • Nét bút:丶丶一ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡集
  • Thương hiệt:EOGD (水人土木)
  • Bảng mã:U+6F57
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 潗

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 潗 theo âm hán việt

潗 là gì? (Tập). Bộ Thuỷ (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Tập

Từ điển phổ thông

  • nước suối tuôn ra

Từ ghép với 潗