• Tổng số nét:29 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Truy, Chuy (隹) Điểu (鳥)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰瞿鳥
  • Thương hiệt:BGHAF (月土竹日火)
  • Bảng mã:U+9E1C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸜

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𪃙

  • Giản thể

    𬸱

Ý nghĩa của từ 鸜 theo âm hán việt

鸜 là gì? (Cù). Bộ điểu (+18 nét). Tổng 29 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: cù dục 鴝鵒,鸜鵒,鸲鹆)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ cù .

Từ ghép với 鸜