Các biến thể (Dị thể) của 瘫
Ý nghĩa của từ 瘫 theo âm hán việt
瘫 là gì? 瘫 (Than). Bộ Nạch 疒 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一). Từ ghép với 瘫 : 嚇癱了 Sợ nhủn người., 手腳癱瘓 Chân tay bại liệt, 交通陷于癱瘓 Giao thông bị tê liệt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Bại, liệt, tê liệt, co quắp, nhủn, rủn
* 癱瘓than hoán [tanhuàn] ① (y) Bại liệt
* ② Ách tắc, tê liệt
- 交通陷于癱瘓 Giao thông bị tê liệt.
Từ ghép với 瘫