Các biến thể (Dị thể) của 攫
㩴 㸕 爴 玃 𡈅 𤔗 𤔩
攫 là gì? 攫 (Quắc, Quặc). Bộ Thủ 手 (+20 nét). Tổng 23 nét but (一丨一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶). Ý nghĩa là: vồ lấy, Quắp, vồ, Chiếm lấy, đoạt lấy, Chịu, tao thụ. Từ ghép với 攫 : 攫爲己有 Chiếm làm của mình., “lão ưng quặc kê” 老鷹攫雞 chim ưng quắp lấy gà, “ngạ hổ quặc dương” 餓虎攫羊 cọp đói vồ cừu., “quặc vi kỉ hữu” 攫為己有 chiếm làm của mình. Chi tiết hơn...