Các biến thể (Dị thể) của 饔

  • Cách viết khác

    𩛛 𩝹 𩞠 𩟀 𩟷

Ý nghĩa của từ 饔 theo âm hán việt

饔 là gì? (Ung). Bộ Thực (+14 nét). Tổng 22 nét but (フフノノフノ). Ý nghĩa là: bữa cơm sáng, Ăn chín., Bữa cơm sáng., Thức ăn chín, Bữa ăn sáng. Chi tiết hơn...

Ung

Từ điển phổ thông

  • bữa cơm sáng

Từ điển Thiều Chửu

  • Ăn chín.
  • Bữa cơm sáng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thức ăn chín
* Bữa ăn sáng

- “Hiền giả dữ dân tịnh canh nhi thực, ung sôn nhi trị” , (Đằng Văn Công thượng ) Bậc hiền với dân đều cày cấy mà ăn, có bữa sáng bữa tối mà lo liệu.

Trích: Mạnh Tử

* Thú bị giết mổ

Từ ghép với 饔