Các biến thể (Dị thể) của 燋
Ý nghĩa của từ 燋 theo âm hán việt
燋 là gì? 燋 (Tiêu, Tiều). Bộ Hoả 火 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丶ノノ丶ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: 1. cháy, 2. nỏ, giòn, 3. bỏng rát, Đuốc, Cháy, bỏng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cháy
- 2. nỏ, giòn
- 3. bỏng rát
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cháy, bỏng
- “Sanh vật nhập hỏa trung, tiêu lạn nhi tử yên” 生物入火中, 燋爛而死焉 (Luận hành 論衡, Thuyết nhật 說日) Sinh vật vào trong lửa, sẽ cháy bỏng mà chết vậy.
Trích: Vương Sung 王充
Từ điển phổ thông
- 1. mệt mỏi
- 2. tiều tuỵ, xác xơ
Từ ghép với 燋