Ý nghĩa của từ 蕹 theo âm hán việt

蕹 là gì? (Ung, ủng). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフノノ). Ý nghĩa là: rau muống, Họp., Rau muống. Chi tiết hơn...

Ung

Từ điển phổ thông

  • rau muống

Từ điển Thiều Chửu

  • Họp.
  • Rau ung, ruột nó rỗng nên gọi là không tâm thái .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕹菜

- ung thái [wèngcài] Rau muống. Cg. [kongxincài];

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rau muống

Từ ghép với 蕹