• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Môn (門) Truy, Chuy (隹)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lận
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿵門隹
  • Thương hiệt:ANOG (日弓人土)
  • Bảng mã:U+95B5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 閵

  • Cách viết khác

    𨶄

  • Giản thể

    𫔴

Ý nghĩa của từ 閵 theo âm hán việt

閵 là gì? (Lận). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 16 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 閵