部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Sơn (山) Truy, Chuy (隹) Quynh (冂) Bát (八) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 蠵
觿 𧓈 𧓬 𧓾 𩽌 𩽨
蠵 là gì? 蠵 (Huề). Bộ Trùng 虫 (+18 nét). Tổng 24 nét but (丨フ一丨一丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: “Chủy huề” 蟕蠵: xem “chủy” 蟕. Chi tiết hơn...