部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Truy, Chuy (隹) Hiệt (頁)
Các biến thể (Dị thể) của 顴
颧
𩪼
顴 là gì? 顴 (Quyền). Bộ Hiệt 頁 (+17 nét). Tổng 26 nét but (一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: xương gò má, Gò má. Từ ghép với 顴 : 觀骨 Xương gò má., “quyền cốt” 顴骨 xương gò má. Chi tiết hơn...
- 觀骨 Xương gò má.
- “quyền cốt” 顴骨 xương gò má.