Các biến thể (Dị thể) của 鹰

  • Cách viết khác

    𤸰 𤼡 𨿳 𪇿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹰 theo âm hán việt

鹰 là gì? (ưng). Bộ điểu (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノノノフ). Ý nghĩa là: chim cú mèo. Chi tiết hơn...

Âm:

Ưng

Từ điển phổ thông

  • chim cú mèo

Từ ghép với 鹰