• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+18 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Truy, Chuy (隹)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木瞿
  • Thương hiệt:DBUG (木月山土)
  • Bảng mã:U+6B0B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 欋

  • Cách viết khác

    𦔬

Ý nghĩa của từ 欋 theo âm hán việt

欋 là gì? (Cù). Bộ Mộc (+18 nét). Tổng 22 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 欋