Các biến thể (Dị thể) của 擢
戳
擢 là gì? 擢 (Trạc). Bộ Thủ 手 (+14 nét). Tổng 17 nét but (一丨一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. nhấc lên, 2. bỏ đi, Bỏ đi., Cất lên, đề bạt, Bỏ đi. Từ ghép với 擢 : 擢之於群衆之中 Cất nhắc (chọn) từ trong quần chúng Chi tiết hơn...