• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mã (马) Truy, Chuy (隹)

  • Pinyin: Zhuī
  • Âm hán việt: Chuy
  • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰马隹
  • Thương hiệt:NMOG (弓一人土)
  • Bảng mã:U+9A93
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骓 theo âm hán việt

骓 là gì? (Chuy). Bộ Mã (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Chuy

Từ điển phổ thông

  • ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn

Từ ghép với 骓