• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mã (馬) Truy, Chuy (隹)

  • Pinyin: Zhuī
  • Âm hán việt: Chuy
  • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰馬隹
  • Thương hiệt:SFOG (尸火人土)
  • Bảng mã:U+9A05
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 騅

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 騅 theo âm hán việt

騅 là gì? (Chuy). Bộ Mã (+8 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: Ngựa lông trắng lẫn xanh, Tên con ngựa hay của “Hạng Vũ” , Họ “Chuy”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngựa có lông xanh trắng đen lẫn lộn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngựa lông trắng lẫn xanh
* Tên con ngựa hay của “Hạng Vũ”

- “Tuấn mã danh Chuy, thường kị chi” 駿, (Hạng Vũ bổn kỉ ) (Hạng Vũ có con) tuấn mã tên là Chuy, thường cưỡi.

Trích: Sử Kí

* Họ “Chuy”

Từ ghép với 騅