部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Truy, Chuy (隹) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 镌
䥴 鎸 𨭽 𨷫 𩀟
鐫
镌 là gì? 镌 (Tuyên). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フノ丨丶一一一丨一フノ). Ý nghĩa là: 1. khắc. Từ ghép với 镌 : 鐫刻花紋 Chạm hoa văn Chi tiết hơn...
- 鐫刻花紋 Chạm hoa văn