Các biến thể (Dị thể) của 儸

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 儸 theo âm hán việt

儸 là gì? (La). Bộ Nhân (+19 nét). Tổng 21 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. vải lụa, 2. cái lưới, 3. bày biện, § Xem “lâu la” . Chi tiết hơn...

La

Từ điển phổ thông

  • 1. vải lụa
  • 2. cái lưới
  • 3. bày biện

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “lâu la”

Từ ghép với 儸