部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Võng (罒) Mịch (糹) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 儸
㑩
儸 là gì? 儸 (La). Bộ Nhân 人 (+19 nét). Tổng 21 nét but (ノ丨丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. vải lụa, 2. cái lưới, 3. bày biện, § Xem “lâu la” 僂儸. Chi tiết hơn...