臃 là gì?臃 (Ung, Ủng, ủng). Bộ Nhục 肉 (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ一一丶一フフノノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: sưng to, Nhọt độc, Nhọt độc. Từ ghép với 臃 : 臃腫的身軀 Thân hình béo phệ Chi tiết hơn...
- “Thạch chi vi dược tinh hãn, công phục chi bất đắc sổ sưu, cức vật phục. Sắc tương phát ung” 石之為藥精悍, 公服之不得數溲, 亟勿服. 色將發臃 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳).
- “Thạch chi vi dược tinh hãn, công phục chi bất đắc sổ sưu, cức vật phục. Sắc tương phát ung” 石之為藥精悍, 公服之不得數溲, 亟勿服. 色將發臃 (Biển Thước Thương Công truyện 扁鵲倉公傳).