部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Truy, Chuy (隹) Cổn (丨) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 寯
㝦
寯 là gì? 寯 (Tuấn). Bộ Miên 宀 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶フノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ). Ý nghĩa là: 2. tài giỏi, Người tài giỏi xuất chúng, Tụ họp, Tài giỏi.. Chi tiết hơn...