部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bao (勹) Khẩu (口) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 雊
㗕 呴 鴝
雊 là gì? 雊 (Cấu, Cẩu). Bộ Chuy 隹 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノフ丨フ一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: Chim trĩ trống kêu. Chi tiết hơn...
- “Trĩ chi triêu cẩu, Thượng cầu kì thư” 弁彼鸒斯, 歸飛提提 (Tiểu nhã 小雅, Tiểu bàn 小弁) Con trĩ trống buổi sáng kêu, Mong tìm chim mái.
Trích: Thi Kinh 詩經