部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trúc (⺮) Võng (罒) Mịch (糹) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 籮
箩
籮 là gì? 籮 (La). Bộ Trúc 竹 (+19 nét). Tổng 25 nét but (ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: cái rá vo gạo, Rá, sọt (thường đan bằng tre dưới vuông trên tròn), Cái rây (để lọc). Chi tiết hơn...