部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Truy, Chuy (隹) Ngôn (言)
Các biến thể (Dị thể) của 譍
噟 應 𡄖
譍 là gì? 譍 (ưng, ứng). Bộ Ngôn 言 (+13 nét). Tổng 20 nét but (丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一). Chi tiết hơn...