部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Truy, Chuy (隹) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颧
啳 𩪼
顴
颧 là gì? 颧 (Quyền). Bộ Hiệt 頁 (+17 nét). Tổng 23 nét but (一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: xương gò má. Từ ghép với 颧 : 觀骨 Xương gò má. Chi tiết hơn...
- 觀骨 Xương gò má.