Các biến thể (Dị thể) của 躪
-
Cách viết khác
蹸
-
Giản thể
躏
Ý nghĩa của từ 躪 theo âm hán việt
躪 là gì? 躪 (Lận). Bộ Túc 足 (+19 nét). Tổng 26 nét but (丨フ一丨一丨一一丨丨丨フ一一丨フ一一ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: Xe chẹt., Giẫm, đạp. Từ ghép với 躪 : “nhựu lận” 蹂躪 giày xéo, chà đạp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Xe chẹt.
- Nhựu lận 蹂躪 giày xéo, tàn hại, xéo nát.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Giẫm, đạp
- “nhựu lận” 蹂躪 giày xéo, chà đạp.
Từ ghép với 躪