Các biến thể (Dị thể) của 售
𨾜 𨿈 𨿞
售 là gì? 售 (Thụ). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノ丨丶一一一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: bán đi, bán ra, Bán đi, bán ra, Mua, Thù tạ, báo đáp, Thực hiện, thực hành. Từ ghép với 售 : “Vấn kì giá, viết, “gian kế bất thụ” 奸計不售 mưu kế gian không thành. Chi tiết hơn...