觿

Các biến thể (Dị thể) của 觿

  • Cách viết khác

    𧣽 𧤢 𧤤 𧤪 𧥁 𧥅 𧥏

Ý nghĩa của từ 觿 theo âm hán việt

觿 là gì? 觿 (Huề). Bộ Giác (+18 nét). Tổng 25 nét but (ノフノフフノ). Ý nghĩa là: Dụng cụ để cởi nút thắt, Tỉ dụ tranh chấp, đánh nhau. Từ ghép với 觿 : Cũng dùng để đeo trang sức. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái rẽ tóc bằng ngà voi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dụng cụ để cởi nút thắt

- Cũng dùng để đeo trang sức.

Động từ
* Tỉ dụ tranh chấp, đánh nhau

- “Tắc tương hoành dật loạn động, tương huề tương huých nhi bất khả dĩ tương quần” , 觿 (Tân dân thuyết , Thập).

Trích: Lương Khải Siêu

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái rẽ làm bằng ngà voi để rẽ tóc.

Từ ghép với 觿