Nạch (疒) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 癱
瘫
癱 là gì? 癱 (Than). Bộ Nạch 疒 (+19 nét). Tổng 24 nét but (丶一ノ丶一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: Tê liệt, Nằm đờ, ngồi thẳng cẳng, Mệt đừ, hết sức mệt mỏi, § Xem “than hoán” 癱瘓. Từ ghép với 癱 : 嚇癱了 Sợ nhủn người., 手腳癱瘓 Chân tay bại liệt, 交通陷于癱瘓 Giao thông bị tê liệt. Chi tiết hơn...