部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xuyên (巛) Ấp (邑) Truy, Chuy (隹)
Các biến thể (Dị thể) của 雝
簌
雍 𪄉
雝 là gì? 雝 (Ung, ủng). Bộ Chuy 隹 (+10 nét). Tổng 18 nét but (フフフ丨フ一フ丨一フノ丨丶一一一丨一). Chi tiết hơn...