部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Truy, Chuy (隹) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 隽
雋
隽 là gì? 隽 (Tuyến, Tuyển, Tuấn). Bộ Chuy 隹 (+2 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨丶一一一丨一フノ). Ý nghĩa là: thịt béo mập. Từ ghép với 隽 : 意味雋永 Ý nghĩa sâu xa Chi tiết hơn...
- 意味雋永 Ý nghĩa sâu xa