Các biến thể (Dị thể) của 缦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦄡 𦆅

Ý nghĩa của từ 缦 theo âm hán việt

缦 là gì? (Man, Mạn). Bộ Mịch (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 2. lan rộng. Chi tiết hơn...

Âm:

Mạn

Từ điển phổ thông

  • 1. vóc trơn, lụa trơn (không có vằn có hoa)
  • 2. lan rộng

Từ ghép với 缦