部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Nhật (日) Võng (罒) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 缦
縵
𦄡 𦆅
缦 là gì? 缦 (Man, Mạn). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: 2. lan rộng. Chi tiết hơn...