Các biến thể (Dị thể) của 襬

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𧟍

Ý nghĩa của từ 襬 theo âm hán việt

襬 là gì? (Bi, Bãi). Bộ Y (+15 nét). Tổng 20 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: xiêm, đáy áo, Xiêm, váy, xiêm, đáy áo, Xiêm, váy. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • xiêm, đáy áo

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xiêm, váy

Từ điển Thiều Chửu

  • Xiêm, đáy áo. Cũng đọc là chữ bãi.

Từ điển phổ thông

  • xiêm, đáy áo

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xiêm, váy

Từ điển Thiều Chửu

  • Xiêm, đáy áo. Cũng đọc là chữ bãi.

Từ ghép với 襬