• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Bối 貝 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Sĩ (士) Võng (罒) Bối (貝)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Độc
  • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰卵賣
  • Thương hiệt:HHSLC (竹竹尸中金)
  • Bảng mã:U+8D15
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 贕

  • Cách viết khác

    𧸷

  • Giản thể

    𫧿

Ý nghĩa của từ 贕 theo âm hán việt

贕 là gì? (độc). Bộ Bối (+15 nét). Tổng 22 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: Hư thai, thai chim thú không sinh thành con. Chi tiết hơn...

Âm:

Độc

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Hư thai, thai chim thú không sinh thành con

- “Thú thai bất độc, điểu noãn bất đoạn” , (Nguyên đạo ) Thai súc vật bị hư, trứng chim bị ung.

Trích: Hoài Nam Tử

Từ ghép với 贕