部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sĩ (士) Võng (罒) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 贕
𧸷
𫧿
贕 là gì? 贕 (độc). Bộ Bối 貝 (+15 nét). Tổng 22 nét but (ノフ丶ノフ丨丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Hư thai, thai chim thú không sinh thành con. Chi tiết hơn...
- “Thú thai bất độc, điểu noãn bất đoạn” 獸胎不贕, 鳥卵不毈 (Nguyên đạo 原道) Thai súc vật bị hư, trứng chim bị ung.
Trích: Hoài Nam Tử 淮南子