部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Võng (罒) Bao (勹) Trùng (虫)
Các biến thể (Dị thể) của 髑
䫳
髑 là gì? 髑 (độc). Bộ . Tổng 22 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: § Xem “độc lâu” 髑髏. Từ ghép với 髑 : độc lâu [dúlóu] Xương sọ, đầu lâu (người chết). Chi tiết hơn...
- độc lâu [dúlóu] Xương sọ, đầu lâu (người chết).