• Tổng số nét:22 nét
  • Các bộ:

    Võng (罒) Bao (勹) Trùng (虫)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Độc
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨蜀
  • Thương hiệt:BBWLI (月月田中戈)
  • Bảng mã:U+9AD1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髑

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 髑 theo âm hán việt

髑 là gì? (độc). Bộ . Tổng 22 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: § Xem “độc lâu” . Từ ghép với : độc lâu [dúlóu] Xương sọ, đầu lâu (người chết). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: độc lâu 髑髏,髑髅)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðộc lâu cái đầu lâu người chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 髑髏

- độc lâu [dúlóu] Xương sọ, đầu lâu (người chết).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “độc lâu”

Từ ghép với 髑