Các biến thể (Dị thể) của 逻
邏
逻 là gì? 逻 (La). Bộ Sước 辵 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ丨丨一ノフ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. canh tuần, 2. ngăn che. Từ ghép với 逻 : 巡邏 Tuần tiễu, 邏卒 Lính tuần, 這幾句話不合邏輯 Mấy câu nói đó không hợp lôgíc, b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc Chi tiết hơn...