部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Võng (罒) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 谩
㗄 㗈 䛲 𠼦 𠿐 𧫩 𧬒
謾
谩 là gì? 谩 (Man, Mạn). Bộ Ngôn 言 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丶フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: lừa dối, coi thường. Chi tiết hơn...