部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Y (衣) Võng (罒) Thủy (氺)
Các biến thể (Dị thể) của 瓌
瑰
瓌 là gì? 瓌 (Côi, Hoàn, Khôi). Bộ Ngọc 玉 (+16 nét). Tổng 20 nét but (一一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: cái vòng ngọc. Chi tiết hơn...