• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Võng (罒) Hựu (又)

  • Pinyin: Mán , Màn
  • Âm hán việt: Man
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅曼
  • Thương hiệt:XCAWE (重金日田水)
  • Bảng mã:U+9558
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镘

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨭜

Ý nghĩa của từ 镘 theo âm hán việt

镘 là gì? (Man). Bộ Kim (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Man
Âm:

Man

Từ điển phổ thông

  • cái bay để trát vữa

Từ ghép với 镘