- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Y 衣 (+10 nét)
- Các bộ:
Y (衣)
Võng (罒)
Thủy (氺)
- Pinyin:
Huái
- Âm hán việt:
Hoài
- Nét bút:丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿴衣?
- Thương hiệt:YWLV (卜田中女)
- Bảng mã:U+8931
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 褱
-
Cách viết khác
懷
-
Thông nghĩa
褢
Ý nghĩa của từ 褱 theo âm hán việt
褱 là gì? 褱 (Hoài). Bộ Y 衣 (+10 nét). Tổng 16 nét but (丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. nhớ nhung, 2. ôm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 褱