部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Võng (罒) Tịch (夕)
Các biến thể (Dị thể) của 锣
鑼
𨯤
锣 là gì? 锣 (La). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: cái thanh la. Từ ghép với 锣 : 敲鑼打鼓 Khua chiêng gõ trống. Chi tiết hơn...
- 敲鑼打鼓 Khua chiêng gõ trống.