部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Nhật (日) Võng (罒) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 馒
饅
𪍩
馒 là gì? 馒 (Man). Bộ Thực 食 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフフ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Từ ghép với 馒 : man đầu [mántóu] ① Bánh mì hấp; Chi tiết hơn...
- man đầu [mántóu] ① Bánh mì hấp;