部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Võng (罒) Ngôn (言)
Các biến thể (Dị thể) của 詈
𧧧 𧩥
詈 là gì? 詈 (Lị). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 12 nét but (丨フ丨丨一丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: Trách, mắng. Từ ghép với 詈 : 罵詈 Mắng chửi, chửi rủa. Chi tiết hơn...
- 罵詈 Mắng chửi, chửi rủa.
- “Nữ tu chi thiền viên hề, Thân thân kì lị dư” 女嬃之嬋媛兮, 申申其詈予 (Li tao 離騷) Người chị khả ái của ta hề, Cứ mắng nhiếc ta mãi.
Trích: Khuất Nguyên 屈原