Các biến thể (Dị thể) của 聴

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 聴 theo âm hán việt

聴 là gì? (Thính). Bộ Nhĩ (+11 nét). Tổng 17 nét but (). Ý nghĩa là: nghe. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nghe

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ thính .

Từ ghép với 聴