部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhĩ (耳) Thập (十) Võng (罒) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 聴
聽
聴 là gì? 聴 (Thính). Bộ Nhĩ 耳 (+11 nét). Tổng 17 nét but (一丨丨一一一一丨丨フ丨丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: nghe. Chi tiết hơn...