- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Võng 网 (+12 nét)
- Các bộ:
Võng (罒)
Lập (立)
Lý (里)
- Pinyin:
Chōng
, Tóng
- Âm hán việt:
Đồng
- Nét bút:丨フ丨丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺲童
- Thương hiệt:WLYTG (田中卜廿土)
- Bảng mã:U+7F7F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 罿
Ý nghĩa của từ 罿 theo âm hán việt
罿 là gì? 罿 (đồng). Bộ Võng 网 (+12 nét). Tổng 17 nét but (丨フ丨丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一). Ý nghĩa là: Lưới để đánh chim, bắt thú. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lưới để đánh chim, bắt thú
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 罿