• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Môn 門 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Môn (門) Võng (罒) Nhất (一) Khẩu (口)

  • Pinyin: Huán
  • Âm hán việt: Hoàn
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿵門睘
  • Thương hiệt:ANWLV (日弓田中女)
  • Bảng mã:U+95E4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 闤

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨷤

Ý nghĩa của từ 闤 theo âm hán việt

闤 là gì? (Hoàn). Bộ Môn (+13 nét). Tổng 21 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: tường chợ, Tường ở phố chợ. Từ ghép với : hoàn hội [huánhuì] (cũ) Chợ, chợ búa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tường chợ

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tường ở phố chợ

- “Thiết tứ ư hoàn hội gian, trục thập nhất chi lợi” , (Yểu nương tái thế ) Mở tiệm buôn bán ở nơi thị tứ kiếm lời.

Trích: “hoàn hội” chợ triền, chợ búa. Vương Thao

Từ điển Thiều Chửu

  • Tường chợ. Như hoàn hội chợ triền.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 闤闠

- hoàn hội [huánhuì] (cũ) Chợ, chợ búa.

Từ ghép với 闤