Các biến thể (Dị thể) của 繯
-
Cách viết khác
環
𦇏
-
Giản thể
缳
Ý nghĩa của từ 繯 theo âm hán việt
繯 là gì? 繯 (Hoàn, Hoán, Hoạn). Bộ Mịch 糸 (+13 nét). Tổng 19 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: Dây thòng lọng. Từ ghép với 繯 : 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng)., “đầu hoán tự tận” 投繯自盡 thắt cổ tự tử. Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Buộc thòng lọng. (Ngb) Thắt (chết)
- 繯首 Thắt cổ chết (bằng thòng lọng).
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Buộc thòng lọng, thắt cổ chết gọi là hoán thủ 繯首.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Dây thòng lọng
- “hoán thủ” 繯首 một thứ hình phạt dùng thòng lọng thắt cổ cho chết
- “đầu hoán tự tận” 投繯自盡 thắt cổ tự tử.
Từ ghép với 繯