• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Võng (罒) Thổ (土) Khẩu (口)

  • Pinyin: Qióng
  • Âm hán việt: Quỳnh
  • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
  • Hình thái:⿱罒袁
  • Thương hiệt:WLGRV (田中土口女)
  • Bảng mã:U+778F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瞏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 瞏 theo âm hán việt

瞏 là gì? (Quỳnh). Bộ Mục (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 瞏