• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Võng (罒) Bối (貝)

  • Pinyin: Mǎi
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹買
  • Thương hiệt:TWLC (廿田中金)
  • Bảng mã:U+8552
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蕒

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 蕒 theo âm hán việt

蕒 là gì? Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 蕒