部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Khư, Tư (厶) Võng (罒) Mịch (冖) Tịch (夕)
Các biến thể (Dị thể) của 夣
夢
夣 là gì? 夣 (Mộng). Bộ Tịch 夕 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶一フ丶丨フ丨丨一丶フノフ丶). Ý nghĩa là: 3. họ Mộng. Chi tiết hơn...