Các biến thể (Dị thể) của 鑒

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 鑒 theo âm hán việt

鑒 là gì? (Giám). Bộ Kim (+14 nét). Tổng 22 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái gương soi bằng đồng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ giám .

Từ ghép với 鑒