Các biến thể (Dị thể) của 縵
幕 曼 𦆅
缦
縵 là gì? 縵 (Man, Mạn). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 17 nét but (フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Ý nghĩa là: Tơ lụa trơn (không có hoa văn hay hình vẽ), Phiếm chỉ vật không có văn sức, Tạp nhạc, nhạc tạp lộn, Màn che, Chậm rãi, thư hoãn. Chi tiết hơn...
- “Phục xa ngũ thừa, cô thừa Hạ triện, khanh thừa Hạ man” 服車五乘, 孤乘夏篆, 卿乘夏縵 (Xuân quan 春官, Cân xa 巾車) Đóng xe năm cỗ, vua chư hầu đi xe có trạm khắc, quan khanh đi xe không có văn sức. § “Hạ” 夏 nhà Hạ (Trung Quốc ngày xưa); “triện” 篆 chữ khắc triện theo lối nhà Hạ; “thừa man” 乘縵 đi xe không có văn sức.